Có 2 kết quả:

横断面 héng duàn miàn ㄏㄥˊ ㄉㄨㄢˋ ㄇㄧㄢˋ橫斷面 héng duàn miàn ㄏㄥˊ ㄉㄨㄢˋ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

horizontal section

Từ điển Trung-Anh

horizontal section